Tên sản phẩm |
GIÁ 1 |
GIÁ 2 |
BH |
NGUỒN GLOWY 500W GP500 Fan8(+dây) Chính Hãng |
368,000 |
263,000 |
24 |
NGUỒN ARROW 650W Fan12 Công Ty |
252,000 |
180,000 |
24 |
NGUỒN SP 700W Fan12 TRAY |
357,000 |
255,000 |
24 |
NGUỒN VISION 650W Fan12 BOX |
410,000 |
293,000 |
24 |
NGUỒN VISION 750W Fan12 BOX |
431,000 |
308,000 |
24 |
NGUỒN ARROW 500W Fan12 Chính Hãng |
557,000 |
398,000 |
24 |
NGUỒN MiNi SP 700W Chính Hãng |
494,000 |
353,000 |
24 |
NGUỒN MiNi ARROW 450W Chính Hãng |
546,000 |
390,000 |
24 |
NGUỒN GAMEMAX CE450 80Plus BOX Chính Hãng |
969,000 |
714,000 |
36 |
NGUỒN GAMEMAX CE500 80Plus BOX Chính Hãng |
1,159,000 |
854,000 |
36 |
NGUỒN GAMEMAX CE600 80Plus BOX Chính Hãng |
1,273,000 |
938,000 |
36 |
NGUỒN GAMEMAX CE700 80Plus BOX Chính Hãng |
1,309,000 |
1,001,000 |
36 |
NGUỒN GAMEMAX GP550 80Plus BOX Chính Hãng |
1,309,000 |
1,001,000 |
36 |
NGUỒN COOLER MASTER 460W (6pin, 8pin) RENEW |
483,000 |
345,000 |
24 |
NGUỒN COOLER MASTER Elite PC500 BOX Chính Hãng |
1,224,000 |
936,000 |
36 |
NGUỒN COOLER MASTER Elite PN600 BOX Chính Hãng |
1,326,000 |
1,014,000 |
36 |
NGUỒN COOLER MASTER Elite PN700 BOX Chính Hãng |
1,462,000 |
1,118,000 |
36 |
NGUỒN COOLER MASTER Elite PN800 BOX Chính Hãng |
1,440,000 |
1,152,000 |
36 |
NGUỒN COOLER MASTER 500W NWE BRONZE V2 230V |
1,560,000 |
1,248,000 |
60 |
NGUỒN COOLER MASTER 550W NWE BRONZE V2 230V |
1,770,000 |
1,416,000 |
60 |
NGUỒN COOLER MASTER 600W NWE BRONZE V2 230V |
1,815,000 |
1,452,000 |
60 |
NGUỒN COOLER MASTER 650W NWE BRONZE V2 230V |
1,943,000 |
1,554,000 |
60 |
NGUỒN COOLER MASTER 700W NWE BRONZE V2 230V |
2,093,000 |
1,674,000 |
60 |
NGUỒN COOLER MASTER 750W NWE BRONZE V2 230V |
2,220,000 |
1,776,000 |
60 |
NGUỒN SAMA Tank 535W BOX Chính Hãng |
1,178,000 |
868,000 |
36 |
NGUỒN ACBEL 750W 80Plus I-POWER Chính Hãng |
1,965,000 |
1,572,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK M12-600 Chính Hãng |
441,000 |
315,000 |
12 |
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 350 BOX Chính Hãng |
662,000 |
473,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 450 80Plus BOX C/Hãng |
1,017,000 |
749,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 500 80Plus (Đen)C/Hãng |
1,093,000 |
805,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 500 80Plus Arctic (Trắng) |
1,093,000 |
805,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 550 80Plus BOX C/Hãng |
1,264,000 |
931,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK Z-POWER II Z550 BOX Chính Hãng |
914,000 |
653,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK X-POWER III 650 80Plus BOX C/Hãng |
1,207,000 |
923,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK Z-POWER II Z650 BOX Chính Hãng |
1,017,000 |
749,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK Z-POWER II Z750 BOX Chính Hãng |
1,283,000 |
945,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK THOR T450 80Plus BRONZE BOX CH |
1,360,000 |
1,040,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK THOR T750 80Plus BRONZE BOX CH |
1,875,000 |
1,500,000 |
36 |
NGUỒN XIGMATEK THOR T850 80Plus BRONZE BOX CH |
2,370,000 |
1,896,000 |
36 |
NGUỒN MIK S-POWER 350W BOX Chính Hãng |
567,000 |
405,000 |
36 |
NGUỒN MIK S-POWER 500W BOXChính Hãng |
935,000 |
668,000 |
36 |
NGUỒN MIK S-POWER 600W BOXChính Hãng |
1,007,000 |
742,000 |
36 |
NGUỒN MIK S-POWER C650B 80Plus BRONZE BOXC/H |
1,207,000 |
923,000 |
36 |
NGUỒN MIK S-POWER C750B 80Plus BRONZE BOXC/H |
1,635,000 |
1,308,000 |
36 |
NGUỒN MIK S-POWER C750G 80Plus GLOD BOXC/H |
2,445,000 |
1,956,000 |
36 |
NGUỒN ANTEC META V450 (450W) BOX Chính Hãng |
969,000 |
714,000 |
36 |
NGUỒN MSI MAG A750BN 750W 80Plus Bronze Chính Hãng |
1,950,000 |
1,560,000 |
36 |
NGUỒN GIGABYTE 550W P550B 80Plus Bronze C/Hãng |
1,380,000 |
1,104,000 |
36 |
NGUỒN GIGABYTE 650W P650B 80Plus Bronze C/Hãng |
1,680,000 |
1,344,000 |
36 |
NGUỒN GIGABYTE 750W UD750GM 80Plus Glod C/H |
3,195,000 |
2,556,000 |
36 |
NGUỒN GIGABYTE 850W UD850GM 80Plus Glod C/H |
3,630,000 |
2,904,000 |
36 |
NGUỒN GIGABYTE 1000W UD1000GM 80Plus Glod C/H |
5,475,000 |
4,380,000 |
36 |
NGUỒN CORSAIR CV550 80Plus Bronze Chính Hãng |
1,605,000 |
1,284,000 |
36 |
NGUỒN CORSAIR CV650 80Plus Bronze Chính Hãng |
1,860,000 |
1,488,000 |
36 |
NGUỒN CORSAIR CX750 80Plus Bronze Chính Hãng |
2,220,000 |
1,776,000 |
36 |
NGUỒN VSP DELTA P350W Chính Hãng |
620,000 |
443,000 |
36 |
NGUỒN VSP DELTA P450W Chính Hãng |
840,000 |
600,000 |
36 |
NGUỒN VSP DELTA P550W Chính Hãng |
1,029,000 |
735,000 |
36 |
NGUỒN VSP DELTA P600W Chính Hãng |
1,159,000 |
854,000 |
36 |
NGUỒN VSP VGP650BRN 80Plus Bronze Chính Hãng |
1,485,000 |
1,188,000 |
60 |
NGUỒN VSP VGP750BRN 80Plus Bronze Chính Hãng |
1,575,000 |
1,260,000 |
60 |
NGUỒN VSP VXP850TGD 80Plus Gold Chính Hãng |
3,225,000 |
2,580,000 |
60 |
NGUỒN VSP VXP1000TGD 80Plus Gold Chính Hãng |
3,825,000 |
3,060,000 |
60 |